| 01. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
Tổng doanh thu ghi nhận theo phiếu thu trong kỳ. |
0 |
| 02. Giá vốn hàng bán |
Tổng chi phí giá vốn (dưới đây là các mục chi tiết).
| Chi tiết giá vốn |
|---|
| - Mục chi tiết | Số tiền (VNĐ) |
|---|
| - (không có danh mục con) | 0 |
|
0 |
| 03. Lợi nhuận gộp (01 − 02) |
Chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn. |
0 |
| 05. Chi phí tài chính |
Các khoản chi phí tài chính trong kỳ.
| Chi tiết chi phí tài chính |
|---|
| - Mục chi tiết | Số tiền (VNĐ) |
|---|
| - (không có danh mục con) | 0 |
|
0 |
| 06. Chi phí bán hàng |
Các khoản chi phục vụ bán hàng (marketing, vận chuyển, khuyến mãi,…).
| Chi tiết chi phí bán hàng |
|---|
| - Mục chi tiết | Số tiền (VNĐ) |
|---|
| - (không có danh mục con) | 0 |
|
0 |
| 07. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
Các khoản chi phục vụ quản trị vận hành (lương, BHXH, điện nước, VPP,…).
| Chi tiết chi phí QLDN |
|---|
| - Mục chi tiết | Số tiền (VNĐ) |
|---|
| - (không có danh mục con) | 0 |
|
0 |
| 10. Chi phí khác |
Các khoản chi ngoài hoạt động thường xuyên.
| Chi tiết chi phí khác |
|---|
| - Mục chi tiết | Số tiền (VNĐ) |
|---|
| - (không có danh mục con) | 0 |
|
0 |
| 13. Lợi nhuận trước thuế |
Kết quả sau khi cộng trừ các khoản doanh thu/chi phí trong kỳ. |
0 |